Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
ansate cross
|

ansate cross

ansate cross (ănʹsĀt krôs) noun

A cross shaped like a T with a loop at the top; an ankh.